|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biểu thức
 | (toán học) expression | | |  | Biểu thức đại số | | | expression algébrique | | |  | Biểu thức ảo | | | expression imaginaire | | |  | Biểu thức phức hợp | | | expression complexe | | |  | Biểu thức tương đương | | | expression équivalente | | |  | Biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui | | | expression réductible | | |  | Biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui | | | expression irréductible | | |  | Biểu thức hữu tỉ | | | expression rationnelle | | |  | Biểu thức vô tỉ | | | expression irrationnelle | | |  | Biểu thức bằng số | | | expression numérique |
|
|
|
|